Bảng giá Mitsubishi 2020 tại Mitsubishi Bình Dương
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi Tháng 6 |
4×4 AT (mới) | 818.500.000 | – Nắp thùng (Trị giá 20-23 triệu VND) & Camera lùi trị giá 2.5 triệu VND Hoặc – Bảo hiểm vật chất trị giá 12 triệu VND & Camera lùi (Trị giá 2.5 triệu VND) |
4×2 AT (mới) | 730.500.000 | |
4x4AT MIVEC Premium | 865.000.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ |
---|---|
MT | 350.000.000 Đuôi gió thể thao |
CVT Eco | 395.000.000 Phiếu ưu đãi 15 triệu nhiên liệu (~750L) & Bệ tựa tay trung tâm |
CVT | 450.000.000 Phiếu ưu đãi 5 triệu nhiên liệu (~250L) & Bệ tựa tay trung tâm |
Phiên bản | Giá bán lẻ |
---|---|
MT | 375.000.000 |
CVT | 460.000.000 |
Phiên bản | Giá đặc biệt |
CVT 2.0 | 825.000.000 – Bộ ghế da cao cấp |
CVT 2.0 Premium | 950.000.000 – Camera toàn cảnh 360 độ (Trị giá 20 triệu) |
CVT 2.4 Premium | 1.048.500.000 – Camera toàn cảnh 360 độ (Trị giá 20 triệu) |
PHIÊN BẢN | GIÁ NIÊM YẾT | ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT |
---|---|---|
Pajero Sport 4X4 AT | 1.345.000.000 | Quà tặng dành cho những khách hàng mua xe đầu tiên bao gồm:+ Bộ phụ kiện thể thao + Iphone 11 Pro Max 64Gb |
Pajero Sport 4X2 AT | 1.110.000.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ |
---|---|
4X2.AT ATHLETE | 725.000.000 Quà tặng từ đại lý |
4×4.MT | 646.000.000 Bảo hiểm vật chất (Trị giá 8 – 10 triệu VNĐ) |
4×2.AT | 586.000.000 Phiếu ưu đãi 20 triệu nhiên liệu (~1000L) & Bảo hiểm vật chất (Trị giá 8 – 10 triệu VNĐ) |
4×2.MT | 555.000.000 Phiếu ưu đãi 20 triệu nhiên liệu (~1000L) & Bảo hiểm vật chất (Trị giá 8 – 10 triệu VNĐ) |
Phiên bản | Giá bán lẻ |
---|---|
Xpander MT | 550.000.000 |
Xpander AT | 630.000.000 |